Giới thiệu sản phẩm
#Laptop cũ IBM Thinkpad T450s
#Lenovo T450s là một trong những Model Thinkpad dành cho các doanh nghiệp, nó sở hữu phần khung máy hình chữ nhật với một logo ThinkPad ở góc trái bàn phím khá nổi bật. Phần thân máy được làm từ chất liệu ma-giê và phần nắp máy được làm từ sợi các-bon khá bền và vững chắc. Lenovo đã trang bị cho sản phẩm của mình thiết kế trên đi kèm với khả năng kháng ấm, chịu lực, nấm mốc, cát cũng như nhiệt độ cao. Máy có kích thước tổng thể 13 x 8,9 x 0,83 inches ( 330,2 x 226,06 x 21,08 mm) và trọng lượng khoảng 1,52 kg, laptop cũ,
Laptop cũ IBM Thinkpad T450s
#Lenovo ThinkPad T450s là một trong những Model Thinkpad dành cho các doanh nghiệp, T450s, nó sở hữu phần khung máy hình chữ nhật với một logo ThinkPad ở góc trái bàn phím khá nổi bật. Phần thân máy được làm từ chất liệu ma-giê và phần nắp máy được làm từ sợi các-bon khá bền và vững chắc. Lenovo đã trang bị cho sản phẩm của mình thiết kế trên đi kèm với khả năng kháng ấm, chịu lực, nấm mốc, cát cũng như nhiệt độ cao. Máy có kích thước tổng thể 13 x 8,9 x 0,83 inches ( 330,2 x 226,06 x 21,08 mm) và trọng lượng khoảng 1,7 kg.
####
Tech Specs Thinkpad T450s | |||||||
Processor | Intel® Core™ i5-5200U 3M bộ nhớ đệm, tối đa 2,70 GHz | ||||||
MainBoard | Intel Broadwell-U PCH-LP (Premium) | ||||||
Operating System | Windows 10 Pro | ||||||
Graphics | Intel HD Graphics 5500 | ||||||
Memory | 8GB RAM PC3L Bus 1600 Up to 12GB (2 DIMMS) | ||||||
Hard Drive | 256GB SSD | ||||||
Optical Drive | None | ||||||
Display | 14" HD+ (1600 x 900) | ||||||
Battery | Integrated 3-cell 23.5 Whr + Power Bridge 3-cell 23.5 Whr | ||||||
Camera | 720p HD face-tracking technology, low light sensitive | ||||||
Weight | 1.51 KG | ||||||
Ethernet,Wireless | Intel® Centrino® 7260 2 x 2 BGN + BT 4.0,Intel I218-LM | ||||||
Media Card Reader | 4-in-1 SD card reader (SD / SDHC / SDXC / MMC slot) | ||||||
Ports | 1 x VGA 1 x mini DP 3 x USB 3.0 1 x Integrated Smartcard Reader 1 x Mic / headphone combo 1 x RJ45 1 x FPR 4-in-1 card reader (SD, MMC, SDHC, SDXC) | ||||||
Hỗ Trợ | |||||||
Nâng cấp RAM | |||||||
Nâng cấp ổ cứng |
####